Có 2 kết quả:
短时储存 duǎn shí chǔ cún ㄉㄨㄢˇ ㄕˊ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ • 短時儲存 duǎn shí chǔ cún ㄉㄨㄢˇ ㄕˊ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ
duǎn shí chǔ cún ㄉㄨㄢˇ ㄕˊ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short-term storage
(2) store
(2) store
Bình luận 0
duǎn shí chǔ cún ㄉㄨㄢˇ ㄕˊ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short-term storage
(2) store
(2) store
Bình luận 0